TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời tiết

thời tiết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiết trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản thông báo thời tiết actual ~ thời tiết thực tế bad ~ thời tiết xấu bright ~ thời tiết tốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời quang đãng broken ~ thời tiết không ổn định changeable ~ thời tiết thay đổi cloudy ~ trời nhiều mây cold ~ trời lạnh damp ~ thời tiết ẩm dreary ~ trời u ám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời đầy mây dry ~ thời tiết khô hạn dull ~ trời u ám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời ảm đạm fair ~ trời quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời tốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời trong sáng fine ~ thời tiết tốt foggy ~ trời đầy mù foul ~ thời tiết xấu frost ~ trời lạnh giá gloomy ~ trời u ám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời đầy mây good ~ thời tiết tốt hot ~ trời nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời hay mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ánh sáng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

thời tiết

weather

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

synoptic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sunlight

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thời tiết

Wetter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Witterung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wettermäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MeteoroJogie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klima

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Auftretende Witterungseinflüsse

Ảnh hưởng của thời tiết hiện hữu.

Wetter und Umwelteinflüsse.

Ảnh hưởng của thời tiết và môi trường.

Wetter- und Umwelteinflüsse

Ảnh hưởng của thời tiết và môi trường

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: ausgezeichnete Witterungsbeständigkeit

:: Độ bền thời tiết cực tốt

:: sehr hohe Witterungs- und Lichtstabilität

:: Độ bền thời tiết và ánh sáng rất cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es regnet

trời mưa

es brennt!

lửa cháy!

es klopft an der Tür

có tiếng gõ cửa

es war schon spät

đã muộn rồi

bald wird es dir wieder besser sein

rồi em sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sunlight

Ánh sáng, thời tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wettermäßig /(Adj.)/

(thuộc) thời tiết;

MeteoroJogie /die; -/

(thuộc, theo) thời tiết;

Klima /['kllmaj ] , das; -s, -s u. (Fachspr.)/

(Met ) khí hậu; thời tiết;

erzwungenermaßen /(Adv.)/

trời; thời tiết; ngày; nó (chủ ngữ của động từ vô nhân xưng);

trời mưa : es regnet lửa cháy! : es brennt! có tiếng gõ cửa : es klopft an der Tür đã muộn rồi : es war schon spät rồi em sẽ cảm thấy dễ chịu hơn. : bald wird es dir wieder besser sein

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

synoptic

(thuộc) thời tiết

weather

thời tiết, tiết trời; bản thông báo thời tiết actual ~ thời tiết thực tế bad ~ thời tiết xấu bright ~ thời tiết tốt, trời quang đãng broken ~ thời tiết không ổn định changeable ~ thời tiết thay đổi cloudy ~ trời nhiều mây cold ~ trời lạnh damp ~ thời tiết ẩm dreary ~ trời u ám, trời đầy mây dry ~ thời tiết khô hạn dull ~ trời u ám, trời ảm đạm fair ~ trời quang, trời tốt, trời trong sáng fine ~ thời tiết tốt foggy ~ trời đầy mù foul ~ thời tiết xấu frost(y) ~ trời lạnh giá gloomy ~ trời u ám, trời đầy mây good ~ thời tiết tốt hot ~ trời nóng, thời tiết nóng mild ~ thời tiết êm dịu monsoon ~ thời tiết gió mùa muggy ~ thời tiết nóng ẩm past ~ thời tiết đã qua regular trade-wind ~ thời tiết có gió mậu dịch đều rough ~ thời tiết khắc nghiệt seasonal ~ thời tiết theo mùa severe ~ thời tiết khắc nghiệt showery ~ thời tiết mưa rào sonora ~ thời tiết sonora (thời tiết mưa rào thường có tính chất địa phương) squally ~ thời tiết dông tố stormy ~ thời tiết gió bão sunny ~ trời nắng thawing ~ thời tiết tan băng unfavourable ~ thời tiết không thuận lợi warm ~ trời ấm windy ~ trời gió world ~ thời tiết thế giới rainy ~ trời có mưa, trời hay mưa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thời tiết

Werter n; Witterung f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wetter /nt/VT_THUỶ/

[EN] weather

[VI] thời tiết (khí tượng học)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

weather

thời tiết