TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng

ánh sáng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguồn sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

châm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hải đăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức xạ quang học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời tiết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cái cóc vại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ lòe loẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ kim cương có nhiều mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn // nhẹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

yếu // chiếu sáng 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thấp sáng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhạt. Nhẹ nhàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tia lửa buoy ~ đèn có phao nổi collimated ~ sự chiếu sáng chuẩn trực concentrated ~ sự chiếu sáng tập trung diffuse ~ ánh sáng khuyếch tán earth ~ ánh sáng phản chiếu của Trái đất galactic ~ ánh sáng Thiên hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đèn pha star ~ ánh sáng sao tidal ~ đèn hiệu thủy triều ultra-violet ~ ánh sáng tử ngoại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều trị bằng ánh sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xử lí bằng ánh sáng ~ unit đơn vị ánh sáng ~ receptor cơ quan nhận cảm ánh sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thụ quan ánh sáng ~ reaction sự phản ứng ánh sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phản ứng do ánh sáng ~ rain m ư a hạt nh ẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ánh sáng

light

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zodiacal light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sunlight

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

light lifting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ánh sáng

Licht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Schein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abglanz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fackel .f

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ánh sáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leuchtfeuer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optische Strahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Helle II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schein I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brillant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schein einer Kerze

ánh sáng của ngọn nến

im Schein der sinkenden Sonne Stehen

đứng dưới ánh chiều tà.

eine gute Beleuchtung

sự chiếu sáng tốt

künstliche Beleuchtung

ánh sáng nhân tạo', eine festliche Beleuchtung: đèn chiểu sáng lộng lẫy, die vorschriftsmäßige Beleuch ten der Straßen: sự chiếu sáng đường phố theo tiêu chuẩn quỉ định', bei dieser Beleuch tung kann man nicht arbeiten: với ánh sáng thể này thì không thể làm việc được, eine Landschaft in malerischer Beleuch tung: phong cảnh dưới cái nhìn hội họa', die Beleuchtung eines Stadions mit Flutlicht: sự chiếu sáng sân vận động bằng đèn pha.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

light

ánh sáng; nguồn sáng; đèn; tia lửa buoy ~ đèn có phao nổi collimated ~ sự chiếu sáng chuẩn trực concentrated ~ sự chiếu sáng tập trung diffuse ~ ánh sáng khuyếch tán earth ~ ánh sáng phản chiếu của Trái đất galactic ~ ánh sáng Thiên hà, ánh sáng Ngân hà incandescent ~ ánh sáng trắng incident ~ ánh sáng tới inclined ~ tia sáng nghiêng maximum ~ ánh sáng cực đại monochromatic ~ ánh sáng đơn sắc night sky ~ ánh sáng bầu trời đêm oblique ~ tia sáng xiên polarized ~ ánh sáng phân cực purple ~ ánh sáng tía reflected ~ ánh sáng phản chiếu scattered ~ ánh sáng tán xạ search ~ đèn chiếu; đèn pha star ~ ánh sáng sao tidal ~ đèn hiệu thủy triều ultra-violet ~ ánh sáng tử ngoại, ánh sáng cực tím white ~ ánh sáng trắng zodiacal ~ ánh sáng hoàng đạo ~ fraction ph ần nh ẹ ~ isotope chất đồng vị nhẹ ~ mineral khoáng vật nh ẹ ~ soil đất nh ẹ ~ salted (a) (thu ộ c) ướp mu ối nhạt ~ sensitivity tính nh ạ y cả m ánh sáng ~ reflex sự phản x ạ ánh sáng ~ stimulation sự kích thích bằng ánh sáng ~ treatment sự chữ a b ệ nh b ằ ng ánh sáng, sự điều trị bằng ánh sáng, sự xử lí bằng ánh sáng ~ unit đơn vị ánh sáng ~ receptor cơ quan nhận cảm ánh sáng, thụ quan ánh sáng ~ reaction sự phản ứng ánh sáng, sự phản ứng do ánh sáng ~ rain m ư a hạt nh ẹ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

light lifting

ánh sáng, đèn, lửa, đốt, thắp, châm, nhóm, sáng sủa, nhẹ, giảm nhẹ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ánh sáng,thấp sáng,châm,đốt,nhạt. Nhẹ nhàng

[DE] Licht

[EN] Light

[VI] ánh sáng, thấp sáng, châm, đốt, nhạt. Nhẹ nhàng

Từ điển toán học Anh-Việt

light

ánh sáng, nguồn sáng; đèn // nhẹ, yếu // chiếu sáng 

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Helle II /sub n/

1. [sự] sáng sủa, ánh sáng; 2. cái cóc vại (để uổng bia).

Schein I /m -(e)s, -e/

ánh sáng, ánh, quang, ánh hào quang; [sự] lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chòn, ánh kim (vàng).

Brillant /m -en, -en/

1. ánh sáng, quang huy, nưđc bóng, nưđc láng, vẻ lòe loẹt; 2. thứ kim cương có nhiều mặt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light

ánh sáng, đèn; nhẹ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sunlight

Ánh sáng, thời tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schein /[Jain], der; -[e]s, -e/

(PI selten) ánh sáng (Lichtschein);

ánh sáng của ngọn nến : der Schein einer Kerze đứng dưới ánh chiều tà. : im Schein der sinkenden Sonne Stehen

Be /leuch. tung, die; -en (PI. selten)/

sự chiếu sáng; thiết bị chiếu sáng; ánh sáng;

sự chiếu sáng tốt : eine gute Beleuchtung ánh sáng nhân tạo' , eine festliche Beleuchtung: đèn chiểu sáng lộng lẫy, die vorschriftsmäßige Beleuch ten der Straßen: sự chiếu sáng đường phố theo tiêu chuẩn quỉ định' , bei dieser Beleuch tung kann man nicht arbeiten: với ánh sáng thể này thì không thể làm việc được, eine Landschaft in malerischer Beleuch tung: phong cảnh dưới cái nhìn hội họa' , die Beleuchtung eines Stadions mit Flutlicht: sự chiếu sáng sân vận động bằng đèn pha. : künstliche Beleuchtung

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Ánh sáng

Bức xạ điện từ trong vùng phổ, phát hiện được bởi mắt của người bình thường (bước sóng khoảng từ 380 mm – 780 nm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hell /adj/Q_HỌC/

[EN] light

[VI] (thuộc) ánh sáng

Licht /nt/FOTO, ÔTÔ, V_LÝ/

[EN] light

[VI] ánh sáng

Leuchtfeuer /nt/VT_THUỶ/

[EN] light

[VI] hải đăng, đèn; ánh sáng

optische Strahlung /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] optical radiation

[VI] bức xạ quang học, ánh sáng

Từ điển tiếng việt

ánh sáng

- dt. 1. Nguyên nhân làm cho một vật có thể trông thấy được khi phát xuất hay phản chiếu từ vật ấy vào mắt: ánh sáng mặt trời 2. Sự tỏ rõ, mọi người đều có thể biết: Đưa vụ tham ô ra ánh sáng 3. Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn sáng suốt: ánh sáng của chủ nghĩa Mác.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Light

ánh sáng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Licht

[EN] Light

[VI] Ánh sáng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Light /VẬT LÝ/

ánh sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illumination

ánh sáng

light

ánh sáng (nhìn thấy)

 light /xây dựng/

ánh sáng (nhìn thấy)

illumination

ánh sáng

light

ánh sáng

zodiacal light

ánh sáng

 lighting

ánh sáng

 optical radiation

ánh sáng

 refraction

ánh sáng

 shine

ánh sáng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ánh sáng

1) Licht n, Schein m, Abglanz m; leucht (a); tín hiệu ánh sáng Leuchtsignal n;

2) (ngb) Fackel .f; ánh sáng dèn nêôn Neonlicht n; ánh sáng mờ mờ Schimmer m; ánh sáng chói lọi starker Schein; phản chiếu ánh sáng Abglanz reflektier Schein m; lấy ánh sáng belichten vt; sự lấy ánh sáng Belichtung f; lấy nhiều ánh sáng (ảnh) überbelichten vt; sự lấy nhiều ánh sáng Überbelichtung f; tỏa ánh sáng strahlen vi ánh sao Sternenlicht n

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Light

ánh sáng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

light

ánh sáng