Việt
quang huy
Quang
quang minh
quang diệu
ánh sáng<BR>~ of glory Ánh sáng vinh phúc
vinh quang .
ánh sáng
nưđc bóng
nưđc láng
vẻ lòe loẹt
thứ kim cương có nhiều mặt.
Anh
light
Đức
berühmt
ruhmreich
glorreich .
Brillant
Brillant /m -en, -en/
1. ánh sáng, quang huy, nưđc bóng, nưđc láng, vẻ lòe loẹt; 2. thứ kim cương có nhiều mặt.
Quang, quang minh, quang huy, quang diệu, ánh sáng< BR> ~ of glory Ánh sáng vinh phúc, vinh quang [là siêu tính được chuẩn bị giúp lý trí có khả năng trong ánh sáng vinh phúc nhận ra Thiên Chúa].
berühmt (a), ruhmreich (a), glorreich (a).