TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang minh

quang minh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giác ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiếu sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang huy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ánh sáng<BR>~ of glory Ánh sáng vinh phúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vinh quang .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
quăng mình

quăng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quang minh

halo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

illuminating light

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

illuminative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

light

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quang minh

klar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

deutlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ehrlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

redlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrichtig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quăng mình

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aufs Bett knallen

thả người xuống giường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

illuminative

Giác ngộ, quang minh, chiếu sáng

light

Quang, quang minh, quang huy, quang diệu, ánh sáng< BR> ~ of glory Ánh sáng vinh phúc, vinh quang [là siêu tính được chuẩn bị giúp lý trí có khả năng trong ánh sáng vinh phúc nhận ra Thiên Chúa].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen /(sw. V.)/

quăng mình; thả mình (xuống);

thả người xuống giường. : sich aufs Bett knallen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quang minh

1) klar (a), deutlich (a);

2) (ngb) ehrlich (adv), redlich (adv), aufrichtig (a).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quang minh

halo, illuminating light