Việt
quang minh
Giác ngộ
chiếu sáng
Quang
quang huy
quang diệu
ánh sáng<BR>~ of glory Ánh sáng vinh phúc
vinh quang .
quăng mình
thả mình
Anh
halo
illuminating light
illuminative
light
Đức
klar
deutlich
ehrlich
redlich
aufrichtig .
knallen
sich aufs Bett knallen
thả người xuống giường.
Giác ngộ, quang minh, chiếu sáng
Quang, quang minh, quang huy, quang diệu, ánh sáng< BR> ~ of glory Ánh sáng vinh phúc, vinh quang [là siêu tính được chuẩn bị giúp lý trí có khả năng trong ánh sáng vinh phúc nhận ra Thiên Chúa].
knallen /(sw. V.)/
quăng mình; thả mình (xuống);
thả người xuống giường. : sich aufs Bett knallen
1) klar (a), deutlich (a);
2) (ngb) ehrlich (adv), redlich (adv), aufrichtig (a).
halo, illuminating light