TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vinh quang

vinh quang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển hách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhấc cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu thăng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán dương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề cao.<BR>~ of Christ Đức Kitô được đưa lên cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Kitô được thăng cao.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy quang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vê vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển vinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh hiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Glorienschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng khen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ khai hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi huy hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh hiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vinh quang .

Quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang huy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ánh sáng<BR>~ of glory Ánh sáng vinh phúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vinh quang .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. vinh quang

1. Vinh quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh quang 2. Xem aureole.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
2. vinh quang

1. Vòng quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang hòan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vòng hào quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Vinh quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vinh diệu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vinh quang

 glory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kabod

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exaltation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
vinh quang .

light

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. vinh quang

nimbus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
2. vinh quang

halo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vinh quang

ruhmbedeckt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhmreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruhm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glorienschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehrend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glorie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rühmlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Triumph

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rühmreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rühm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum ehrend en Gedenken

(G) kỉ niệm vinh quang của...

mit Glorie umgében

được vinh hiển; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhmbedeckt /(Adj.)/

vinh quang; hiển vinh; vẻ vang;

rühmreich /(Adj.)/

vinh quang; vẻ vang; hiển vinh;

rühm /lích (Adj.)/

vinh quang; vẻ vang; lừng lẫy; hiển hách; đáng khen (rühmenswert);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glorienschein /m -(e)s,/

1. [vầng, vừng] hào quang; 2. (nghĩa bóng) vinh quang, uy quang.

ruhmbedeckt /a/

vinh quang, hiển vinh, vê vang.

ruhmreich /a/

vinh quang, vẻ vang, hiển vinh.

ehrend /a/

vinh quang, vinh dự, danh dự, danh giá; zum ehrend en Gedenken (G) kỉ niệm vinh quang của...

Glorie /Í =, -n/

Í 1. [sự] vinh quang, vinh dự, vinh hiển, vinh hoa; sự cao cả, hùng vĩ, vĩ đại; mit Glorie umgében được vinh hiển; 2. xem Glorienschein 1.

Ruhm /m -(e)s/

sự] vinh quang, danh dự, hiển vinh, vẻ vang.

rühmlich /a/

1. vinh quang, vẻ vang, lùng lẫy, hiển hách, 2. [để] khen, đáng khen.

Triumph /m -(e)s,/

1. (sủ) lễ khai hoàn; 2. đại thắng lợi, thắng lợi huy hoàng, thành công rực rô, vinh quang, quang vinh, vinh dự, vinh hiển.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kabod

Vinh quang

light

Quang, quang minh, quang huy, quang diệu, ánh sáng< BR> ~ of glory Ánh sáng vinh phúc, vinh quang [là siêu tính được chuẩn bị giúp lý trí có khả năng trong ánh sáng vinh phúc nhận ra Thiên Chúa].

exaltation

Nhấc cao, vinh quang, siêu thăng, tán dương, đề cao.< BR> ~ of Christ Đức Kitô được đưa lên cao, Đức Kitô được thăng cao.

nimbus

1. Vinh quang, linh quang [Vầng hào quang chiếu ra xung quanh khi thần hiện ra] 2. Xem aureole.

halo

1. Vòng quang, quang hòan, vòng hào quang, 2. Vinh quang, vinh diệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glory /xây dựng/

vinh quang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vinh quang

ruhmreich (a), ruhmbedeckt (a); Ruhm m.