hono
1. Vinh dự, quang vinh, danh dự, thanh danh 2. Tôn kính, kính trọng, trân trọng 3. Đạo nghĩa, tiết nghĩa, tiết tháo, tiết trinh, danh tiết 4. Lòng tự tôn.
glory
Quang vinh, quang diệu, vinh quang Thiên Chúa.< BR> external ~ Quang vinh ngoại tại, vinh quang bên ngoài< BR> formal ~ Vinh quang hình thức.< BR> objective ~ Vinh quang khách thể.< BR> theology of ~ Thần học vinh quang, quang diệu.