Việt
tiết tháo
1. Vinh dự
quang vinh
danh dự
thanh danh 2. Tôn kính
kính trọng
trân trọng 3. Đạo nghĩa
tiết nghĩa
tiết trinh
danh tiết 4. Lòng tự tôn.
Anh
unchanged moral integrity
hono
Đức
moralische Grundsätze
moralischer Halt
Festigkeit
1. Vinh dự, quang vinh, danh dự, thanh danh 2. Tôn kính, kính trọng, trân trọng 3. Đạo nghĩa, tiết nghĩa, tiết tháo, tiết trinh, danh tiết 4. Lòng tự tôn.
moralische Grundsätze m/pl; moralischer Halt m; Festigkeit f.