Ehrentreffer /m -s = (thể thao)/
toàn thắng, danh dự; -
Ehre /í =, -n/
1. danh dự, thanh danh, danh tiếng, danh thơm, tiếng thơm; j -m machen làm danh giá cho ai; j-m - ántun (gében/danh giá cho ai; au/Ehre! bei meiner Ehre! lòi húa danh dự!; 2. danh dự, vinh dự; [sự] tôn kính, tôn trọng, kính trọng, kính nể, nể vì; f -n etw in Ehre n halten kính trọng, kính nể, nể vì; wieder zu - n bringen 1, minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền; 2, lại trỏ thành thông dụng; ỉ-n zu Ehren bringen làm vẻ vang, ca ngợi, ca tụng, tán dương, tán tụng;
ehrend /a/
vinh quang, vinh dự, danh dự, danh giá; zum ehrend en Gedenken (G) kỉ niệm vinh quang của...
Ruhm /m -(e)s/
sự] vinh quang, danh dự, hiển vinh, vẻ vang.
ehrenvoll /a/
danh dự, vinh dự thanh danh, danh giá.
ehrenhaft /a/
danh giá, thanh danh, danh dự, tôn kính, đáng kíng.
ehrenamtlich /I a/
danh dự, danh giá, vinh dự, xã hôi, tự nguyện, tự ý; ehrenamtlich e Arbeit công tác xã hội; ein ehrenamtlich er Funktionär cán bộ xã hội; ein - er Helfer trợ lý tự nguyên (về công tác xã hội); II adv trong công tác xã hội.
Distinktion /f =, -en/
1. [sự] xuất sắc, danh dự, vinh dự; 2. [sự] khác nhau, khác biệt, sai biệt.
Ehrenhaftigkeit /ỉ =/
sự] danh gia, danh dự, vinh dự, tôn kính, tôn trọng, kíng nể, nể vi.
Honneur /n -s, -s/
danh dự, thanh danh, danh tiéng, danh thơm, vinh dự, vinh hạnh, hân hạnh; [sự] tôn kính, tôn trọng, kính trọng, nghi thúc, nghi lễ; die Honneur s machen tiếp khách.