TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng tôn kính

lòng tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vinh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cung kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ cung kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lòng tôn kính

Veneration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Honneur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrerbietung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort zollt der Zytgloggeturm der Zeit um vier Minuten vor drei seinen Tribut.

Ở đấy, vào lúc ba giờ kém bốn phút, ngọn tháp Zytglogge sẽ bày tỏ lòng tôn kính thời gian.

Und jeder weiß, daß er sich irgendwann den müßigen Intervallen seines Lebens stellen muß, daß er der Großen Uhr huldigen muß.

Ai cũng biết một lần nào đấy mình phải đối diện với những khoảng đời lười nhác của mình, phải đến bày tỏ lòng tôn kính trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, at four minutes to three, the Zytgloggeturm pays tribute to time.

Ở đấy, vào lúc ba giờ kém bốn phút, ngọn tháp Zytglogge sẽ bày tỏ lòng tôn kính thời gian.

And each person knows that at some time he must confront the loose intervals of his life, must pay homage to the Great Clock.

Ai cũng biết một lần nào đấy mình phải đối diện với những khoảng đời lười nhác của mình, phải đến bày tỏ lòng tôn kính trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veneration /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/

lòng tôn kính (Verehrung);

Honneur /[(h)o'n0:r], der; -s, -s/

(meist Pl ) (veraltet) lòng tôn kính; sự kính trọng; vinh dự; danh dự (Ehrenbezeigung, Ehre);

Ehrerbietung /die; - (geh.)/

lòng tôn kính; sự kính cẩn; sự cung kính; thái độ cung kính;