TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cung kính

sự cung kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ cung kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ cung kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cung kính

Respekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrerbietigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrerbietung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jindm. Respekt einflößen

làm cho ai sợ hãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/

sự cung kính; sự kính cẩn; sự sợ hãi;

làm cho ai sợ hãi. : jindm. Respekt einflößen

Ehrerbietigkeit /die; -/

sự kính cẩn; sự cung kính; vẻ cung kính;

Ehrerbietung /die; - (geh.)/

lòng tôn kính; sự kính cẩn; sự cung kính; thái độ cung kính;