Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/
sự kính trọng;
lòng kính trọng;
bei allem Respekt : với tất cả lòng kính trọng jmdm. seiften Respekt erweisen : bày tỏ lòng kinh trọng đối vái ai Respekt, Respekt! : bái phục, dễ nể!
Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/
sự cung kính;
sự kính cẩn;
sự sợ hãi;
jindm. Respekt einflößen : làm cho ai sợ hãi.
Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/
(Schrift- u Buchw , Kunstwiss ) mép;
lề (chừa trắng);
Respekt /blatt, das (Buchw.)/
tờ bìa giả;
trang trắng ở đầu quyển sách;