TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

respekt

kính trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cung kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ bìa giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trắng ở đầu quyển sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

respekt

Respekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei allem Respekt

với tất cả lòng kính trọng

jmdm. seiften Respekt erweisen

bày tỏ lòng kinh trọng đối vái ai

Respekt, Respekt!

bái phục, dễ nể!

jindm. Respekt einflößen

làm cho ai sợ hãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/

sự kính trọng; lòng kính trọng;

bei allem Respekt : với tất cả lòng kính trọng jmdm. seiften Respekt erweisen : bày tỏ lòng kinh trọng đối vái ai Respekt, Respekt! : bái phục, dễ nể!

Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/

sự cung kính; sự kính cẩn; sự sợ hãi;

jindm. Respekt einflößen : làm cho ai sợ hãi.

Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/

(Schrift- u Buchw , Kunstwiss ) mép; lề (chừa trắng);

Respekt /blatt, das (Buchw.)/

tờ bìa giả; trang trắng ở đầu quyển sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Respekt /m -(e)s/

sự] kính trọng, tôn trọng,