TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng kính trọng

sự kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lòng kính trọng

Respekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehreverloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allesverloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei allem Respekt

với tất cả lòng kính trọng

jmdm. seiften Respekt erweisen

bày tỏ lòng kinh trọng đối vái ai

Respekt, Respekt!

bái phục, dễ nể!

ich hatte schon die Ehre, Sie kennen zu lernen

tôi đã có vinh dự được làm quen với Ong-, mít -wem habe ich die Ehre?: quý danh của Ngài là gì?

wir geben uns die Ehre, Ihnen mitzuteilen, dass ...

chúng tôi xin phép thông báo với Ông rằng...

jmdm. die letzte Ehre erweisen (geh.)

dự lễ an táng của ai

jmdm./einer Sache Ehre antun

kính trọng ai, ngưỡng mộ điều gì

mit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/

sự kính trọng; lòng kính trọng;

với tất cả lòng kính trọng : bei allem Respekt bày tỏ lòng kinh trọng đối vái ai : jmdm. seiften Respekt erweisen bái phục, dễ nể! : Respekt, Respekt!

Ehreverloren,allesverloren /mất danh dự là mất tất cả; [ich] hab/habe die Ehre! (siidd., ôsteư.)/

sự tôn kính; sự tôn trọng; lòng kính trọng; sự kính nể;

tôi đã có vinh dự được làm quen với Ong-, mít -wem habe ich die Ehre?: quý danh của Ngài là gì? : ich hatte schon die Ehre, Sie kennen zu lernen chúng tôi xin phép thông báo với Ông rằng... : wir geben uns die Ehre, Ihnen mitzuteilen, dass ... dự lễ an táng của ai : jmdm. die letzte Ehre erweisen (geh.) kính trọng ai, ngưỡng mộ điều gì : jmdm./einer Sache Ehre antun : mit