Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/
sự kính trọng;
lòng kính trọng;
với tất cả lòng kính trọng : bei allem Respekt bày tỏ lòng kinh trọng đối vái ai : jmdm. seiften Respekt erweisen bái phục, dễ nể! : Respekt, Respekt!
Ehreverloren,allesverloren /mất danh dự là mất tất cả; [ich] hab/habe die Ehre! (siidd., ôsteư.)/
sự tôn kính;
sự tôn trọng;
lòng kính trọng;
sự kính nể;
tôi đã có vinh dự được làm quen với Ong-, mít -wem habe ich die Ehre?: quý danh của Ngài là gì? : ich hatte schon die Ehre, Sie kennen zu lernen chúng tôi xin phép thông báo với Ông rằng... : wir geben uns die Ehre, Ihnen mitzuteilen, dass ... dự lễ an táng của ai : jmdm. die letzte Ehre erweisen (geh.) kính trọng ai, ngưỡng mộ điều gì : jmdm./einer Sache Ehre antun : mit