TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allesverloren

xin chào!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

allesverloren

Ehreverloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allesverloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf Ehre!

thề danh dự!

auf Ehre und Gewissen

sự thật hoàn toàn

bei meiner Ehre!

thề danh dự!

etw. in [allen] Ehren sagen, tun

làm điều gì không có ác ý, không chủ ý.

ich hatte schon die Ehre, Sie kennen zu lernen

tôi đã có vinh dự được làm quen với Ong-, mít -wem habe ich die Ehre?: quý danh của Ngài là gì?

wir geben uns die Ehre, Ihnen mitzuteilen, dass ...

chúng tôi xin phép thông báo với Ông rằng...

jmdm. die letzte Ehre erweisen (geh.)

dự lễ an táng của ai

jmdm./einer Sache Ehre antun

kính trọng ai, ngưỡng mộ điều gì

mit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehreverloren,allesverloren /mất danh dự là mất tất cả; [ich] hab/habe die Ehre! (siidd., ôsteư.)/

xin chào!;

auf Ehre! : thề danh dự! auf Ehre und Gewissen : sự thật hoàn toàn bei meiner Ehre! : thề danh dự! etw. in [allen] Ehren sagen, tun : làm điều gì không có ác ý, không chủ ý.

Ehreverloren,allesverloren /mất danh dự là mất tất cả; [ich] hab/habe die Ehre! (siidd., ôsteư.)/

sự tôn kính; sự tôn trọng; lòng kính trọng; sự kính nể;

ich hatte schon die Ehre, Sie kennen zu lernen : tôi đã có vinh dự được làm quen với Ong-, mít -wem habe ich die Ehre?: quý danh của Ngài là gì? wir geben uns die Ehre, Ihnen mitzuteilen, dass ... : chúng tôi xin phép thông báo với Ông rằng... jmdm. die letzte Ehre erweisen (geh.) : dự lễ an táng của ai jmdm./einer Sache Ehre antun : kính trọng ai, ngưỡng mộ điều gì mit :