ehrenamtlich /I a/
danh dự, danh giá, vinh dự, xã hôi, tự nguyện, tự ý; ehrenamtlich e Arbeit công tác xã hội; ein ehrenamtlich er Funktionär cán bộ xã hội; ein - er Helfer trợ lý tự nguyên (về công tác xã hội); II adv trong công tác xã hội.
öffentlich /I a/
1. [thuộc] xã hôi, công cộng, tập thể; in die öffentlich e Hand überführen quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein öffentlich er Angestellter nhân viên nhà nưóc; II adv [một cách] công khai.