Việt
xã hôi
công cộng
tập thể
công khai
quốc gia
nhà nưóc
Đức
öffentlich
Im PAS steht für Publicly Available Specification (öffentlich verfügbare Spezifikation)
Tiêu chuẩn PAS viết tắt từ tiếng Anh Publicity Available Specification có nghĩa là tiêu chuẩn đặc điểm kỹ thuật lưu hành phổ biến.
in die öffentlich e Hand überführen
quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein ~
öffentlich /I a/
1. [thuộc] xã hôi, công cộng, tập thể; in die öffentlich e Hand überführen quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein öffentlich er Angestellter nhân viên nhà nưóc; II adv [một cách] công khai.