TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà nưóc

nhà nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhà nưóc

fiskalisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staatlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

national

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öffentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die national e Minderheit

dân tộc ít rigưòi; die ~

in die öffentlich e Hand überführen

quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fiskalisch /ỉ a/

của] nhà nưóc, quốc gia; II adv: - wohnen sống trong buồng của nhà nước.

staatlich /a/

thuộc] nhà nưóc, quốc gia; Staatliche Plankommission ủy ban kế hoạch nhà nưóc.

national /a/

thuộc] dân tộc, quốc gia, nhà nưóc; die national e Minderheit dân tộc ít rigưòi; die national e Befreiungsbewegung phong trào giải phóng dân tộc.

öffentlich /I a/

1. [thuộc] xã hôi, công cộng, tập thể; in die öffentlich e Hand überführen quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein öffentlich er Angestellter nhân viên nhà nưóc; II adv [một cách] công khai.