fiskalisch /ỉ a/
của] nhà nưóc, quốc gia; II adv: - wohnen sống trong buồng của nhà nước.
staatlich /a/
thuộc] nhà nưóc, quốc gia; Staatliche Plankommission ủy ban kế hoạch nhà nưóc.
national /a/
thuộc] dân tộc, quốc gia, nhà nưóc; die national e Minderheit dân tộc ít rigưòi; die national e Befreiungsbewegung phong trào giải phóng dân tộc.
öffentlich /I a/
1. [thuộc] xã hôi, công cộng, tập thể; in die öffentlich e Hand überführen quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein öffentlich er Angestellter nhân viên nhà nưóc; II adv [một cách] công khai.