Việt
nhà nưóc
quốc gia
thuộc về tài chính
về thuế vụ
Đức
fiskalisch
fiskalisch /[fis’kadij] (Adj.)/
thuộc về tài chính; về thuế vụ;
fiskalisch /ỉ a/
của] nhà nưóc, quốc gia; II adv: - wohnen sống trong buồng của nhà nước.