Việt
thuộc về tài chính
về thuế vụ
thuộc về tiền nong
Đức
fiskalisch
geldlich
fiskalisch /[fis’kadij] (Adj.)/
thuộc về tài chính; về thuế vụ;
geldlich /(Adj.)/
thuộc về tiền nong; thuộc về tài chính (finanziell);