TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quốc gia

quốc gia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dân tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đé chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền bính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chủ nghĩa: dân tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc dân tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiều dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quốc gia

nation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

State

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

people

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

 land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nationalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

national

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quốc gia

staatlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

National

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Staat

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Volk

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Nationalismus

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Staats-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natLonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fiskalisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staat I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öffentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Macht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anpassung von Steuergeräten an Ausstattungsvarianten und Länderausführungen.

Hiệu chỉnh bộ điều khiển thích ứng với các trang bị được thay đổi phù hợp với các quốc gia sử dụng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

CV -Wert: Durchflussbeiwert, der in Ländern mit Zollsystem verwendet wird.

Trị số CV: Hệ số lưu lượng cho các quốc gia không dùng hệ thống đo lường thập phân

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saurer Regen führt vor allem in den Industrienationen zu Problemen:

Nhất là ở các quốc gia công nghiệp, mưa acid gây ra những vấn đề sau:

Da aus Rhein und Bodensee direkt und indirekt Trinkwasser für 18 Millionen Menschen verschiedener Nationen gewonnen werden muss, ist der Gewässerschutz ein vorrangiges Ziel aller Rheinanliegerstaaten.

Nước uống cho 18 triệu người thuộc người thuộc nhiều quốc gia khác nhau phải được lấy trực tiếp hay gián tiếp từ sông Rhein và hồ Constance (Bodensee) nên việc bảo vệ môi trường nước là một mục tiêu ưu tiên của mọi quốc gia nằm cạnh sông Rhein.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die qualitative Bewertung der Produkte erfolgt durch nationale und internationale Normen.

Chất lượng sản phẩm được đánh giá theo các chuẩn quốc gia và quốc tế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die national e Minderheit

dân tộc ít rigưòi; die ~

das Reich der Minerale

thế giói vô cơ.

in die öffentlich e Hand überführen

quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein ~

die bewaffnete Macht

các lực lượng vũ trang; 2. chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành; quyền thế, ảnh hưỏng, uy tín, uy thé, thế lực; 3. (chính trị) chính thể, thế lực;

die Macht in den Händen

giữ chính quyền trong tay;

die Macht an

sich (A) reißen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Staaten Südamerikas

các nước vùng Nam Mỹ.

die europäischen Länder

các nước Châu Au

andere Länder, andere Sitten

mỗi quốc gia có phong tục tập quán khác nhau

das Gelobte Land (bibl.)

Miền Đất Hứa

das Land, wo Milch und Honig fließt

nơi đầy đủ sung túc

das Land meiner, seiner usw. Väter (geh.)

quê hương của tôi, quê hương của anh...

das Land der aufge henden Sonne

Đất nước mặt trời mọc, nước Nhật Bản

das Land der tausend Seen

Đất nước của nghìn hồ, nước Phần Lan

wieder im Landfe] sein (ugs.)

đã trở về

dort zu Land[e] (geh.)

ở vùng đất ấy, ở nơi ấy

hier zu Land[e] (geh.)

ở nơi này, ở vùng đất này.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nationalism

Chủ nghĩa: dân tộc, quốc gia

national

Thuộc dân tộc, quốc gia, kiều dân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fiskalisch /ỉ a/

của] nhà nưóc, quốc gia; II adv: - wohnen sống trong buồng của nhà nước.

staatlich /a/

thuộc] nhà nưóc, quốc gia; Staatliche Plankommission ủy ban kế hoạch nhà nưóc.

national /a/

thuộc] dân tộc, quốc gia, nhà nưóc; die national e Minderheit dân tộc ít rigưòi; die national e Befreiungsbewegung phong trào giải phóng dân tộc.

Staat I /m -(e)s, -/

1. nưóc, quốc gia, nhà nước; 2. bang.

Reich /n -(e)s,/

1. quốc gia, đế quốc, đé chế; 2. (nghĩa bóng) vương quốc, xứ sỏ; giói, loài; das Reich der Natúr thé giói thiên nhiên; das Reich der Minerale thế giói vô cơ.

öffentlich /I a/

1. [thuộc] xã hôi, công cộng, tập thể; in die öffentlich e Hand überführen quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein öffentlich er Angestellter nhân viên nhà nưóc; II adv [một cách] công khai.

Macht /f =, Mächte/

f =, Mächte 1. súc mạnh, lực lượng, súc lực; mit aller - hết súc, tận lực, cật lực, chí chết; die bewaffnete Macht các lực lượng vũ trang; 2. chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành; quyền thế, ảnh hưỏng, uy tín, uy thé, thế lực; 3. (chính trị) chính thể, thế lực; die Macht in den Händen giữ chính quyền trong tay; die Macht an sich (A) reißen giành chính quyền; 4., nưóc, quốc gia; die verbündeten Mächte các nưdc đồng minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staat /[’Jta:t], der; -[e]s, -en/

nước; quốc gia;

các nước vùng Nam Mỹ. : die Staaten Südamerikas

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(Pl Länder) đất nước; quốc gia (Staat);

các nước Châu Au : die europäischen Länder mỗi quốc gia có phong tục tập quán khác nhau : andere Länder, andere Sitten Miền Đất Hứa : das Gelobte Land (bibl.) nơi đầy đủ sung túc : das Land, wo Milch und Honig fließt quê hương của tôi, quê hương của anh... : das Land meiner, seiner usw. Väter (geh.) Đất nước mặt trời mọc, nước Nhật Bản : das Land der aufge henden Sonne Đất nước của nghìn hồ, nước Phần Lan : das Land der tausend Seen đã trở về : wieder im Landfe] sein (ugs.) ở vùng đất ấy, ở nơi ấy : dort zu Land[e] (geh.) ở nơi này, ở vùng đất này. : hier zu Land[e] (geh.)

natLonal /[natsio'na:l] (Adj.)/

(thuộc) dân tộc; quốc gia;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land, nation

quốc gia

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quốc gia

1) staatlich (a), Staats-; Staat m;

2) National; chủ nghía quốc gia Nationalismus m.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

quốc gia

[VI] [chủ nghĩa] quốc gia

[DE] Nationalismus

[EN]

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Quốc Gia

[EN] nation; people

[DE] Volk

[VI] Quốc Gia

[VI] nước nhà; đân tộc

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Quốc gia

[VI] Quốc gia

[DE] der Staat

[EN] Nation

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nation

quốc gia

State

quốc gia