fiskalisch /ỉ a/
của] nhà nưóc, quốc gia; II adv: - wohnen sống trong buồng của nhà nước.
staatlich /a/
thuộc] nhà nưóc, quốc gia; Staatliche Plankommission ủy ban kế hoạch nhà nưóc.
national /a/
thuộc] dân tộc, quốc gia, nhà nưóc; die national e Minderheit dân tộc ít rigưòi; die national e Befreiungsbewegung phong trào giải phóng dân tộc.
Staat I /m -(e)s, -/
1. nưóc, quốc gia, nhà nước; 2. bang.
Reich /n -(e)s,/
1. quốc gia, đế quốc, đé chế; 2. (nghĩa bóng) vương quốc, xứ sỏ; giói, loài; das Reich der Natúr thé giói thiên nhiên; das Reich der Minerale thế giói vô cơ.
öffentlich /I a/
1. [thuộc] xã hôi, công cộng, tập thể; in die öffentlich e Hand überführen quôc hữu hóa; 2. công khai; 3. quốc gia, nhà nưóc; ein öffentlich er Angestellter nhân viên nhà nưóc; II adv [một cách] công khai.
Macht /f =, Mächte/
f =, Mächte 1. súc mạnh, lực lượng, súc lực; mit aller - hết súc, tận lực, cật lực, chí chết; die bewaffnete Macht các lực lượng vũ trang; 2. chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành; quyền thế, ảnh hưỏng, uy tín, uy thé, thế lực; 3. (chính trị) chính thể, thế lực; die Macht in den Händen giữ chính quyền trong tay; die Macht an sich (A) reißen giành chính quyền; 4., nưóc, quốc gia; die verbündeten Mächte các nưdc đồng minh.