national
(tt và dt) : thuộc về quổc gia, thuộc về tô quóc (tt) national debt - công trái, quốc trái - national government - (Anh) chinh quyến lưỡng đàng, (Mỹ) chinh phú liên bang - national income - lợi tức quốc gia, thu nhập quốc dãn - national insurance - bảo hiểm xã hội - national service - (Anh) dịch VI) trong các lực lượng vò trang, các địch