TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

national

quốc gia ~ conservation strategy chi ến lược bảo tồn quốc gia ~ delegation phái đoàn quốc gia ~ estate di sản quốc gia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thuộc dân tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quốc gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiều dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

national

national

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

state-owned

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

national

zum Staatsbesitz gehörig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

national

domanial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

national,state-owned /AGRI,FORESTRY/

[DE] zum Staatsbesitz gehörig

[EN] national; state-owned

[FR] domanial

Từ điển pháp luật Anh-Việt

national

(tt và dt) : thuộc về quổc gia, thuộc về tô quóc (tt) national debt - công trái, quốc trái - national government - (Anh) chinh quyến lưỡng đàng, (Mỹ) chinh phú liên bang - national income - lợi tức quốc gia, thu nhập quốc dãn - national insurance - bảo hiểm xã hội - national service - (Anh) dịch VI) trong các lực lượng vò trang, các địch

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

national

Thuộc dân tộc, quốc gia, kiều dân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

national

quốc gia ~ conservation strategy chi ến lược bảo tồn quốc gia ~ delegation phái đoàn quốc gia ~ estate di sản quốc gia, tài sản quố c gia ~ park vườn quốc gia ~ principle for environmental impact assessment nguyên tắc quốc gia về đánh giá tác động môi trường ~ Ramsar Committee U ỷ ban Ramsar quốc gia ~ settlement định cư quố c gia ~ wetland policy chính sách qu ố c gia về đất ngập nước