Kolonie /[kolo'ni:], die; -, -n/
kiều dân;
Einwanderer /der; -s, -/
kiều dân;
người nhập cư (Immigrant);
Auswanderer /der; -s, -/
người di cư;
kiều dân;
người lưu vong (Emigrant);
ZuzüglerZuzügler /der; -s, -/
người ở nơi khác đến;
người di cư;
kiều dân;