Refugie /[refygie:], der; -s, -s/
người lánh nạn;
người lưu vong;
innereEmigration /(bildungsspr.)/
(o Pl ) người di cư;
người lưu vong;
Emigrierte /der u. die/
người di cư;
người lưu vong;
Auswanderer /der; -s, -/
người di cư;
kiều dân;
người lưu vong (Emigrant);