Umsiedler /der; -s, -/
người di cư;
Emigrantin /die; -, -nen/
(nam, nữ) người di cư (Aus wanderer);
Zuwanderer,Zuwandrer /der; -s, -/
người di cư;
người nhập cư;
innereEmigration /(bildungsspr.)/
(o Pl ) người di cư;
người lưu vong;
Emigrierte /der u. die/
người di cư;
người lưu vong;
Auswanderer /der; -s, -/
người di cư;
kiều dân;
người lưu vong (Emigrant);
ZuzüglerZuzügler /der; -s, -/
người ở nơi khác đến;
người di cư;
kiều dân;