Việt
người nhập cư
kiều dân
người di cư
loài di nhập
loài nhập nội
Anh
immigrant
Đức
Einwanderer
Zuwanderer
Zuwandrer
loài di nhập, loài nhập nội, người nhập cư
Einwanderer /der; -s, -/
kiều dân; người nhập cư (Immigrant);
Zuwanderer,Zuwandrer /der; -s, -/
người di cư; người nhập cư;