Việt
loài di nhập
loài nhập nội
người nhập cư
Anh
introduced species
immigrant
loài di nhập, loài nhập nội, người nhập cư
Bất cứ loài nào được con người di chuyển tình cờ hay cố ý và thả vào môi trường mới ngoài nơi phân bố hiện tại nó.