Việt
loài di nhập
Anh
introduced species
Đức
eingebürgerte Art
Pháp
espèce introduite
Bất cứ loài nào được con người di chuyển tình cờ hay cố ý và thả vào môi trường mới ngoài nơi phân bố hiện tại nó.
introduced species /SCIENCE/
[DE] eingebürgerte Art
[EN] introduced species
[FR] espèce introduite