innereEmigration /(bildungsspr.)/
sự quay lưng với thời CUỘC;
sự thờ ơ không quan tâm đến những vấn đề đang xảy ra. :
innereEmigration /(bildungsspr.)/
(o Pl ) cuộc sông di cư;
cuộc sống lưu vong;
innereEmigration /(bildungsspr.)/
(o Pl ) người di cư;
người lưu vong;