Việt
người lánh nạn
người lưu vong
người chạy trôn
người di tản
dân tị nạn
Internally ~ : Người lánh nạn trong nước.
Anh
Displaced people
Đức
Refugie
Flüchtling
[VI] (n) Người lánh nạn; Internally ~ : Người lánh nạn trong nước.
[EN]
Refugie /[refygie:], der; -s, -s/
người lánh nạn; người lưu vong;
Flüchtling /['flYxthrj], der; -s, -e/
người chạy trôn; người di tản; người lánh nạn; dân tị nạn;