TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flüchtling

không bền màu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ngưôi chạy trón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chạy trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người di tản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lánh nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân tị nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flüchtling

fugitive

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

flüchtling

Flüchtling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flüchtling /['flYxthrj], der; -s, -e/

người chạy trôn; người di tản; người lánh nạn; dân tị nạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flüchtling /m -s, -e/

ngưôi chạy trón (bỏ chạy, tháo chạy); ngưởi chạy nạn (lánh nạn).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Flüchtling

[EN] fugitive

[VI] không bền màu,