TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fugitive

Trốn tránh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ trốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đào tẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoáng qua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù du

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không bền màu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bay bướm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a fugitive

kẻ đào thoát

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

fugitive

fugitive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
fugitive :

fugitive :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
a fugitive

an escapee

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a fugitive

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

fugitive

Flüchtling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

flüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kẻ đào thoát

an escapee, a fugitive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flüchtig /adj/IN/

[EN] fugitive

[VI] bay bướm (chữ)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Flüchtling

[EN] fugitive

[VI] không bền màu,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

fugitive :

ké trốn tránh, kè trốn tù, ké đào tấu. [L] fagtive from justice - kê trốn tránh khôi quyền tài phán, kê trốn khói quản hạt tòa án.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fugitive

Trốn tránh, bỏ trốn, đào tẩu, thoáng qua, phù du