flüchten /bỏ chạy trốn tránh ai/đíều gì; vor dem Hochwasser flüchten/
trôn;
trốn tránh;
trốn tránh vào chỗ nào : sich in etw. flüchten họ trốn trong một túp lều. : sie flüchteten sich in eine Hütte
unterschlupfen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
ẩn náu;
trốn tránh;
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
thoát khỏi;
trốn tránh;
thoát khỏi việc bị bắt giam do trốn tránh. 1 : sich der Verhaftung durch die Flucht entziehen
verstecken /(sw. V.; hat)/
giấu mình;
trốn tránh;
ẩn trốn;
lẩn trốn;
) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn : sich vor/(seltener ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai. : sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.)
fliehen /[’fli:an] (st V.)/
(hat) trốn tránh;
tránh khỏi;
lẩn tránh;
tránh mặt (meiden);
tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay. : der Schlaf flieht mich seit Tagen
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
lẩn tránh;
lảng tránh;
trốn tránh;
tránh né;
cô ấy lổn tránh ánh mắt của chúng tôi. : sie entzog sich unseren Blicken