TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trốn tránh

trốn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CƯ trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm phòng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gian phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ hắc điếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ trốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đào tẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoáng qua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù du

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trốn tránh

fugitive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trốn tránh

Vermeidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuflucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterschlupf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schllipfwinkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flüchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschlupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etweinerSache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. flüchten

trốn tránh vào chỗ nào

sie flüchteten sich in eine Hütte

họ trốn trong một túp lều.

sich der Verhaftung durch die Flucht entziehen

thoát khỏi việc bị bắt giam do trốn tránh. 1

sich vor/(seltener

) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn

sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.)

ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai.

der Schlaf flieht mich seit Tagen

tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay.

sie entzog sich unseren Blicken

cô ấy lổn tránh ánh mắt của chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(seine) Zuflucht nehmen zu

cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fugitive

Trốn tránh, bỏ trốn, đào tẩu, thoáng qua, phù du

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüchten /bỏ chạy trốn tránh ai/đíều gì; vor dem Hochwasser flüchten/

trôn; trốn tránh;

trốn tránh vào chỗ nào : sich in etw. flüchten họ trốn trong một túp lều. : sie flüchteten sich in eine Hütte

unterschlupfen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

ẩn náu; trốn tránh;

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

thoát khỏi; trốn tránh;

thoát khỏi việc bị bắt giam do trốn tránh. 1 : sich der Verhaftung durch die Flucht entziehen

verstecken /(sw. V.; hat)/

giấu mình; trốn tránh; ẩn trốn; lẩn trốn;

) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn : sich vor/(seltener ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai. : sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.)

fliehen /[’fli:an] (st V.)/

(hat) trốn tránh; tránh khỏi; lẩn tránh; tránh mặt (meiden);

tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay. : der Schlaf flieht mich seit Tagen

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

lẩn tránh; lảng tránh; trốn tránh; tránh né;

cô ấy lổn tránh ánh mắt của chúng tôi. : sie entzog sich unseren Blicken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermeidung /f =, -en/

sự] trốn tránh; zur Vermeidung để tránh.

Zuflucht /ỉ =/

ỉ 1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, CƯ trú, trú ngụ; 2. [cái] hầm trú ẩn, hầm; (seine) Zuflucht nehmen zu cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.

Unterschlupf /m -(e)s, -schlüp/

1. [noi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; kẽ hỏ, lỗ chui; 2. (quân sự) công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ẩn.

Schllipfwinkel /m -s, =/

1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, ổ hắc điếm.