TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etweinersache

rút cái gì từ cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giải thoát khỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thành nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm xong công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tính được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào trại cai nghiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia cuộc điều trị để cai nghiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

etweinersache

etweinerSache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wurzeln entziehen dem Boden Feuchtigkeit

rễ cây đã rút hết chất ẩm của đất.

sich jmds. Umarmung entziehen

. vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai.

sie entzog sich unseren Blicken

cô ấy lổn tránh ánh mắt của chúng tôi.

sich der Gesellschaft (Dat) entziehen

tránh chôn đông người, lui về ẩn dật

sich der Verantwortung entziehen

trốn tránh trách nhiệm.

sich der Verhaftung durch die Flucht entziehen

thoát khỏi việc bị bắt giam do trốn tránh. 1

das entzieht sich meiner Kenntnis

tôi không biết điều đó. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

rút cái gì từ cái gì;

die Wurzeln entziehen dem Boden Feuchtigkeit : rễ cây đã rút hết chất ẩm của đất.

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

tự giải thoát khỏi ai; tự tách ra;

sich jmds. Umarmung entziehen : . vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai.

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

lẩn tránh; lảng tránh; trốn tránh; tránh né;

sie entzog sich unseren Blicken : cô ấy lổn tránh ánh mắt của chúng tôi.

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

không hoàn thành nhiệm vụ; không làm xong công việc;

sich der Gesellschaft (Dat) entziehen : tránh chôn đông người, lui về ẩn dật sich der Verantwortung entziehen : trốn tránh trách nhiệm.

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

thoát khỏi; trốn tránh;

sich der Verhaftung durch die Flucht entziehen : thoát khỏi việc bị bắt giam do trốn tránh. 1

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

không chịu; không bị; không tính được;

das entzieht sich meiner Kenntnis : tôi không biết điều đó. 1

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

(ugs ) vào trại cai nghiện; tham gia cuộc điều trị để cai nghiện (rượu, ma túy);