etweinerSache /(Dat.) entziehen/
rút cái gì từ cái gì;
die Wurzeln entziehen dem Boden Feuchtigkeit : rễ cây đã rút hết chất ẩm của đất.
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
tự giải thoát khỏi ai;
tự tách ra;
sich jmds. Umarmung entziehen : . vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai.
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
lẩn tránh;
lảng tránh;
trốn tránh;
tránh né;
sie entzog sich unseren Blicken : cô ấy lổn tránh ánh mắt của chúng tôi.
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
không hoàn thành nhiệm vụ;
không làm xong công việc;
sich der Gesellschaft (Dat) entziehen : tránh chôn đông người, lui về ẩn dật sich der Verantwortung entziehen : trốn tránh trách nhiệm.
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
thoát khỏi;
trốn tránh;
sich der Verhaftung durch die Flucht entziehen : thoát khỏi việc bị bắt giam do trốn tránh. 1
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
không chịu;
không bị;
không tính được;
das entzieht sich meiner Kenntnis : tôi không biết điều đó. 1
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
(ugs ) vào trại cai nghiện;
tham gia cuộc điều trị để cai nghiện (rượu, ma túy);