Việt
không bị
không rỉ
không chịu
không tính được
Đức
nichtrostend
etweinerSache
Keine Informationsverluste
Không bị mất thông tin
Aluminium, nicht oxidiert
Nhôm, không bị oxy hóa
Gusseisen, nicht oxidiert
Gang, không bị oxy hóa
Nickel, nicht oxidiert
Nickel, không bị oxy hóa
Zinn, nicht oxidiert
Thiếc, không bị oxy hóa
das entzieht sich meiner Kenntnis
tôi không biết điều đó. 1
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
không chịu; không bị; không tính được;
tôi không biết điều đó. 1 : das entzieht sich meiner Kenntnis
nichtrostend /a/
không rỉ, không bị