TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị

không bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tính được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị

nichtrostend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etweinerSache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Keine Informationsverluste

Không bị mất thông tin

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aluminium, nicht oxidiert

Nhôm, không bị oxy hóa

Gusseisen, nicht oxidiert

Gang, không bị oxy hóa

Nickel, nicht oxidiert

Nickel, không bị oxy hóa

Zinn, nicht oxidiert

Thiếc, không bị oxy hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das entzieht sich meiner Kenntnis

tôi không biết điều đó. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

không chịu; không bị; không tính được;

tôi không biết điều đó. 1 : das entzieht sich meiner Kenntnis

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nichtrostend /a/

không rỉ, không bị