Việt
không hoàn thành nhiệm vụ
không làm xong công việc
Đức
etweinerSache
sich der Gesellschaft (Dat) entziehen
tránh chôn đông người, lui về ẩn dật
sich der Verantwortung entziehen
trốn tránh trách nhiệm.
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
không hoàn thành nhiệm vụ; không làm xong công việc;
tránh chôn đông người, lui về ẩn dật : sich der Gesellschaft (Dat) entziehen trốn tránh trách nhiệm. : sich der Verantwortung entziehen