abnabeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tự tách ra;
rời xa;
đoạn tuyệt;
bắt đầu sống tách rời khỏi cha mẹ : sich von den Eltern abnabeln từ bỗ một ước ma. : (có thể không dùng “sich”) von einem Traum abnabeln
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
tự giải thoát khỏi ai;
tự tách ra;
. vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai. : sich jmds. Umarmung entziehen
reißen /[’raisan] (st. V.)/
tự giằng ra;
tự tách ra;
dứt ra;
thoát ra;
dứt ra khỗi tay ai. : sich aus jmds. Armen reißen