TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự tách ra

tự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giải thoát khỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giằng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự tách ra

abnabeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etweinerSache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vom Dieselmotor emittierten Partikel bestehen zum Teil aus Kohlenwasserstoffen, die sich bei steigenden Temperaturen vom Partikelkern abspalten.

Những hạt được phát thải từ động cơ diesel bao gồm một phần là những hydrocar-bon tự tách ra khỏi tâm hạt khi nhiệt độ tăng cao.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei trennt sich der Sauerstoff vomEisen und geht eine Verbindung mit dem Kohlenstoff aus demKoks ein.

Khi đó oxy sẽ tự tách ra khỏi sắt và kết hợp với carbon trong than cốc.

Der Tunnelanguss ist ein selbstabtrennendes Angusssystem mit einer Trennebene.

Cuống phun rãnh ngầm là hệ thống cuống phun tự tách ra bằng một mặt phân khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich von den Eltern abnabeln

bắt đầu sống tách rời khỏi cha mẹ

(có thể không dùng “sich”) von einem Traum abnabeln

từ bỗ một ước ma.

sich jmds. Umarmung entziehen

. vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai.

sich aus jmds. Armen reißen

dứt ra khỗi tay ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnabeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tự tách ra; rời xa; đoạn tuyệt;

bắt đầu sống tách rời khỏi cha mẹ : sich von den Eltern abnabeln từ bỗ một ước ma. : (có thể không dùng “sich”) von einem Traum abnabeln

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

tự giải thoát khỏi ai; tự tách ra;

. vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai. : sich jmds. Umarmung entziehen

reißen /[’raisan] (st. V.)/

tự giằng ra; tự tách ra; dứt ra; thoát ra;

dứt ra khỗi tay ai. : sich aus jmds. Armen reißen