TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự giải thoát khỏi ai

tự giải thoát khỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự giải thoát khỏi ai

etweinerSache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmds. Umarmung entziehen

. vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etweinerSache /(Dat.) entziehen/

tự giải thoát khỏi ai; tự tách ra;

. vùng ra khỏi vòng tay ôm của ai. : sich jmds. Umarmung entziehen