TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoát ra

thoát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vượt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giằng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đẩy ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tiết ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tách ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ép đùn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
thoát ra

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thoát ra

 disengage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exsertile

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Exclude

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thoát ra

herausschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entweichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exsertile

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ausschließen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
thoát ra

aushauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auslass zur Atmosphäre für Dampf oder Gas

Ngõ thoát ra không khí của hơi và khí

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

negativ gela-dene Partikel entweichen

Hạt tích điện âm thoát ra

Er muss durch „Lüften" der Form (ca. 2 Sekunden) entweichen können.

Hơi nước thoát ra khỏi khuôn (khoảng 2 giây).

Formmasse schmilzt und Wasserdampf spaltet ab

Nguyên liệu nóng chảy và hơi nước thoát ra

Diese Wärme muss abgeführt werden.

Nhiệt sinh ra phải được đưa thoát ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft

ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn.

er hat ihn bei der Schlägerei herausgehauen

ông ta đã giải thoát nó khỏi vụ ẩu đả.

die Würmer gehen mit dem Stuhlgang ab

những con giun bị tống ra ngoài khi đại tiện

jmdm. geht einer ab (vulg.)

sự xuất tinh (nhưng không phải trong lúc giao hợp). 1

das Gas entweicht aus der Leitung

khí thoát ra từ đường ống dẫn

(geh.) aus seinem Gesicht entwich alles Blut

gương mặt của hắn tái nhạt lại.

hier tritt öl aus

dầu chảy ra ở chỗ này.

das Kind reißt sich von der Hand der Mutter los

đứa bé vùng khỏi tay mẹ.

die Blumen Strömen betörenden Duft aus

những bông hoa tỏa ra mùi hương thơm ngát

der Raum strömt Behaglichkeit aus

(nghĩa bóng) căn phòng toát ra sự dễ chịu, ấm cúng.

sich aus jmds. Armen reißen

dứt ra khỗi tay ai.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thoát ra,tiết ra,tách ra,ép đùn

[DE] Ausschließen

[EN] Exclude

[VI] thoát ra, tiết ra, tách ra, ép đùn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thúc ra,thoát ra,đẩy ra

[DE] exsertile

[EN] exsertile

[VI] thúc ra; thoát ra; đẩy ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschaffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vượt ra; thoát ra;

ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn. : er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft

heraushauen /(unr. V.; haute heraus, hạt herausgehauen)/

(ugs ) thoát ra; giải thoát khỏi (tình thế nguy hiểm, khó khăn );

ông ta đã giải thoát nó khỏi vụ ẩu đả. : er hat ihn bei der Schlägerei herausgehauen

abgehen /(unr. V.; ist)/

bị thải ra; thoát ra;

những con giun bị tống ra ngoài khi đại tiện : die Würmer gehen mit dem Stuhlgang ab sự xuất tinh (nhưng không phải trong lúc giao hợp). 1 : jmdm. geht einer ab (vulg.)

entweichen /(st. V.; ist)/

bay ra; thoát ra; tỏa ra;

khí thoát ra từ đường ống dẫn : das Gas entweicht aus der Leitung gương mặt của hắn tái nhạt lại. : (geh.) aus seinem Gesicht entwich alles Blut

austreten /(st. V.)/

(ist) lọt ra; chảy ra; thoát ra;

dầu chảy ra ở chỗ này. : hier tritt öl aus

Iosreißen /(st. V.; hat)/

tự giật ra; vùng ra; thoát ra;

đứa bé vùng khỏi tay mẹ. : das Kind reißt sich von der Hand der Mutter los

ausstromen /(sw. V.)/

(hat) thoát ra; bay ra; tỏa ra; toát ra (verbreiten);

những bông hoa tỏa ra mùi hương thơm ngát : die Blumen Strömen betörenden Duft aus (nghĩa bóng) căn phòng toát ra sự dễ chịu, ấm cúng. : der Raum strömt Behaglichkeit aus

aushauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thoát ra; bốc hơi; xả ra; tỏa ra (aussữômen);

reißen /[’raisan] (st. V.)/

tự giằng ra; tự tách ra; dứt ra; thoát ra;

dứt ra khỗi tay ai. : sich aus jmds. Armen reißen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengage, disengagement, disengaging, emission, escape

thoát ra