TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstromen

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ausströmen

lượng xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rò rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chảy thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausströmen

escape

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

outflow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

discharges

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leakage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

efflux

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bleed

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

ausströmen

ausströmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

entlüften

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ablassen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
ausstromen

ausstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Blumen Strömen betörenden Duft aus

những bông hoa tỏa ra mùi hương thơm ngát

der Raum strömt Behaglichkeit aus

(nghĩa bóng) căn phòng toát ra sự dễ chịu, ấm cúng.

Wasser strömt aus

nước chảy ra ào ào.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

entlüften,ablassen,ausströmen

bleed

entlüften, ablassen, ausströmen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausströmen /nt/KT_LẠNH/

[EN] discharges

[VI] lượng xả

Ausströmen /nt/KTC_NƯỚC, KT_ĐIỆN/

[EN] leakage, efflux

[VI] sự rò rỉ, sự chảy thoát

ausströmen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] emit

[VI] phát nhiệt, toả nhiệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausströmen

escape, outflow

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstromen /(sw. V.)/

(hat) thoát ra; bay ra; tỏa ra; toát ra (verbreiten);

die Blumen Strömen betörenden Duft aus : những bông hoa tỏa ra mùi hương thơm ngát der Raum strömt Behaglichkeit aus : (nghĩa bóng) căn phòng toát ra sự dễ chịu, ấm cúng.

ausstromen /(sw. V.)/

(ist) chảy ra; tuôn ra; trào ra; phun ra (herausströmen);

Wasser strömt aus : nước chảy ra ào ào.