kalorisch /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] calorific
[VI] (thuộc) nhiệt, calo, toả nhiệt
ausstrahlen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] radiate
[VI] toả tia, toả nhiệt
ausströmen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit
[VI] phát nhiệt, toả nhiệt
pyrogen /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] pyrogenic
[VI] toả nhiệt, sinh nhiệt
wärmefreisetzend /adj/KT_LẠNH/
[EN] heat- released
[VI] (được) toả nhiệt, giải phóng nhiệt
Strahlungs- /pref/NH_ĐỘNG/
[EN] radiant
[VI] (thuộc) phát xạ, phát quang, toả nhiệt
exotherm /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] exothermal, exothermic
[VI] ngoại nhiệt, toả nhiệt, phát nhiệt
Strahler /m/NH_ĐỘNG/
[EN] radiator
[VI] cái toả nhiệt, cánh tản nhiệt, bộ tản nhiệt