Việt
toả nhiệt
phát nhiệt
thải nhiệt
vl. toả nhiệt
tỏa nhiệt
ngoại nhiệt
Anh
exothermal
exothermic
Đức
exotherm
Pháp
exothermique
exotherm /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] exothermal, exothermic
[VI] ngoại nhiệt, toả nhiệt, phát nhiệt
exothermic, exothermal
tỏa nhiệt, phát nhiệt
toả nhiệt, thải nhiệt
o tỏa nhiệt, phát nhiệt
[DE] exotherm
[EN] exothermal
[VI] toả nhiệt
[FR] exothermique