TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại nhiệt

ngoại nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khô nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

toả nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngoại nhiệt

 exothermal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exothermic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xenothermal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exothermal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exothermic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngoại nhiệt

exotherm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man verwendet in der Regel Heißluft oder Infrarot-Dunkelstrahler, wenn Kunstharze verwendet werden, die eine hohe Absorption im IR-Bereich aufweisen.

Không khí nóng hoặc lò sưởi với tia hồng ngoại nhiệt độ thấp thường được sử dụng cho lớp phủ bằng nhựa, vốn có tính hấp thụ hồng ngoại cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exotherm /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] exothermal, exothermic

[VI] ngoại nhiệt, toả nhiệt, phát nhiệt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xenothermal

khô nóng , ngoại nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exothermal, exothermic /vật lý/

ngoại nhiệt