exothermic
bị giãn nở
exothermic, expanded /cơ khí & công trình/
bị giãn nở
exothermal, exothermic /vật lý/
ngoại nhiệt
exoergic, exothermic
phóng năng
exoergic, exothermic /điện lạnh/
phóng nhiệt
exoergic reaction, exothermic /điện lạnh/
phản ứng tỏa năng
zone of exothermal reactions, exothermic
vùng phản ứng tỏa nhiệt