TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 expanded

bị trương nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chức năng mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 expanded

 expanded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exothermic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extended function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extended function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded /xây dựng/

bị trương nở

 expanded /cơ khí & công trình/

bị trương nở

 expanded

bị giãn nở

 expanded /hóa học & vật liệu/

nở rộng

Tính chất của vật chất, được xử lí để tăng thể tích. Do vậy, nó có thể là Gạch nở, đất sét nở, chất dẻo nở.

Of a material, processed to increase its volume. Thus, for example, expanded brick, expanded clay, expanded plastic.

 expanded

bị trương nở

 exothermic, expanded /cơ khí & công trình/

bị giãn nở

 expanded,extended function, extended function /toán & tin/

chức năng mở rộng