expanded /xây dựng/
bị trương nở
bellied /xây dựng/
bị trương nở (đất)
expanded /cơ khí & công trình/
bị trương nở
bellied /cơ khí & công trình/
bị trương nở (đất)
bellied /cơ khí & công trình/
bị trương nở (đất)
bellied
bị trương nở (đất)
bellied, bulge, swelling
bị trương nở (đất)
expanded
bị trương nở