Việt
phát nhiệt
toả nhiệt
tỏa nhiệt
sự tỏa nhiệt
bức xạ nhiệt
ngoại nhiệt
lò sưỏi
lò sắy
lò sấy
lò gió nóng
thiết bị nung gió.
Anh
exothermal
exothermic
Exothermal or exothermic
exosthermal
exthermic
calorific
emit
heat evolution
thermopositive
radiate
Đức
Exotherm oder exotherm
exothermisch
ausströmen
Wärm abstrahlen
exotherm
Wärmapparat
Heizapparat
Man spricht hier auch von Pilotstrahlern (Bild 1).
Bộ phát nhiệt này còn được gọi là bộ phát nhiệt bức xạ dẫn hướng (Hình 1).
Spezifischer Heizwert, massenbezogener Heizwert
Trị số phát nhiệt riêng, trị số phát nhiệt theo khối lượng
Spezifischer Brennwert, massenbezogener Brennwert
Trị số phát nhiệt cao riêng, trị số phát nhiệt cao theo khối lượng
Geringere Erhitzung.
Ít phát nhiệt.
v Geringere Wärmeentwicklung
Phát nhiệt ít hơn
Wärmapparat /m -(e)s, -e/
thiét bị, 10] phát nhiệt, lò sưỏi, lò sắy; lò gió nóng; thiết bị nung gió, bình giữ nhiệt, máy làm nóng.
Heizapparat /m -(e)s, -e/
thiết bị, 10] phát nhiệt, lò sưỏi, lò sấy, lò gió nóng, thiết bị nung gió.
phát nhiệt; toả nhiệt
exothermisch /adj/DHV_TRỤ/
[EN] exothermic (thuộc)
[VI] (thuộc) phát nhiệt
ausströmen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit
[VI] phát nhiệt, toả nhiệt
Wärm abstrahlen /vi/XD/
[EN] radiate
[VI] bức xạ nhiệt, phát nhiệt
exotherm /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] exothermal, exothermic
[VI] ngoại nhiệt, toả nhiệt, phát nhiệt
tỏa nhiệt, phát nhiệt
sự tỏa nhiệt, phát nhiệt
calorific, emit, exothermal
[DE] Exotherm oder exotherm
[EN] Exothermal or exothermic
[VI] phát nhiệt