Việt
bức xạ
phát xạ
bức xạ nhiệt
toả tia
toả sáng
phát nhiệt
toả nhiệt
tỏa ra
phát xạ <v>
vl. bức xạ
tỏa nhiệt
chiếu sáng
Anh
radiate
radiation
emit
Đức
strahlen
ausstrahlen
Wärm abstrahlen
leuchten
abstrahlen
bức xạ, tỏa nhiệt, chiếu sáng
vl. bức xạ, phát xạ
emit, radiate
[EN] radiate
[VI] tỏa ra; phát xạ < v>
bức xạ, phát xạ
radiate, radiation
strahlen, ausstrahlen, leuchten
strahlen /vi/TV, VLB_XẠ/
[VI] toả tia, bức xạ, phát xạ, toả sáng
Wärm abstrahlen /vi/XD/
[VI] bức xạ nhiệt, phát nhiệt
ausstrahlen /vt/NH_ĐỘNG/
[VI] toả tia, toả nhiệt
To extend in all directions, as from a source or focus.
radiate /v/THERMAL-PHYSICS/