Việt
sự nhả
sự giải phóng
sự thả
tỏa ra
phát ra
bắn tia
bức xạ
phát xạ
Anh
emit
radiate
release
Đức
abstrahlen
Um elektromagnetische Wellen abstrahlen oder empfangen zu können benötigt die HF-Technik eine Antenne.
Kỹ thuật HF cần có ăng ten để phát hay thu sóng điện từ.
Sonnenwärme abstrahlen
tỏa ra hơi ấm mặt trời.
abstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ra; phát ra; bắn tia; bức xạ; phát xạ;
Sonnenwärme abstrahlen : tỏa ra hơi ấm mặt trời.
Abstrahlen /nt/CNSX/
[EN] release
[VI] sự nhả, sự giải phóng, sự thả
emit, radiate