Emanzipierung /die; -, -en/
sự giải phóng (Emanzipation);
Aus /râu.mung, die; -, -en/
sự làm sạch;
sự giải phóng;
Freisetzung /die; -, -en/
sự tách ra;
sự phân tách;
sự giải phóng;
Befreiung /die; 1. sự cứu thoát, sự giải cứu, sự giải thoát, sự trả tự do; die Befreiung der Geiseln/
sự giải phóng;
sự thoát khỏi ách thông trị hay ách áp bức;
sự giải phóng người nông dân khỏi ách nông nô : die Befreiung der Bauern von der Leibeigen schaft sự giải phóng phụ nữ : die Befreiung der Frau họ đã đấu tranh cho sự giải phóng dân tộc. : sie kämpften für die nationale Befreiung
Losung /die; -, -en/
sự giải phóng;
sự giải thoát;
sự gỡ ra;
sự tháo ra (das Befreien, Los lösen);
Freigabe /die/
sự giải phóng;
sự giải thoát;
sự tha;
sự thả;
sự phóng thích;
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
sự giải phóng;
sự giải thoát;
sự phóng thích;
sự miễn trừ;
sự miễn giảm;