Trennung /f/P_LIỆU/
[EN] separation
[VI] sự tách
Trennung /f/KTH_NHÂN/
[EN] partition
[VI] sự tách (đồng vị)
Abtrennung /f/P_LIỆU/
[EN] separation
[VI] sự tách
Abtrennung /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] separation
[VI] sự tách (tàu vũ trụ)
Trennung /f/CT_MÁY/
[EN] disconnection, parting
[VI] sự ngắt, sự tách
Extrakt /nt/GIẤY/
[EN] extract
[VI] sự chiết, sự tách
Ablösbarkeit /f/GIẤY/
[EN] release
[VI] sự tách, sự nhả
Abscheiden /nt/CN_HOÁ/
[EN] separation
[VI] sự tách, sự phân ly (các thành phần)
Abgeben /nt/HOÁ/
[EN] liberation
[VI] sự giải phóng, sự tách (các hợp chất)
Ausbruch /m/D_KHÍ/
[EN] breakout
[VI] sự tháo gỡ, sự tách (kỹ thuật khoan, nâng tải)
Eruption /f/D_KHÍ/
[EN] breakout
[VI] sự tháo gỡ, sự tách; sự phun trào
Spaltung /f/L_KIM/
[EN] cleavage
[VI] sự tách lớp, sự tách