TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precipitation

kết tủa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng mưa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết tủa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự láng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm sạch khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mức độ tỏa khói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Quá trình kết tủa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lắng xuống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tách ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

1.sự kết tủa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lắng xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất kết tủa 2. mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mưa quá lạnh frontal ~ mưa fron maximum ~ lượng mưa lớn nhất mosoon ~ mưa gió mùa orographic ~ mưa địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mưa miền núi past ~ mưa rơi trước lúc quan trắc rain ~ mưa shower-type ~ mưa rào solid ~ mưa vật rắn ~ rainfall nước roi khí quyển chemical ~ sự kết tủa hoá học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng giáng thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giáng thủy <khí tượng>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tách

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đông tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 atmospheric precipitation

nước rơi khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
atmospheric precipitation

lượng mưa khí quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng giáng thuỷ khí quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

precipitation

precipitation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rainfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coagulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sedimentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

settling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 atmospheric precipitation

 atmospheric precipitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
atmospheric precipitation

atmospheric fallout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

atmospheric precipitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

precipitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

precipitation

Niederschlag

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fällung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfällung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfällen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fällen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niederschlaege

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Präzipitation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sturz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gefügeausscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präzipitat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
atmospheric precipitation

atmosphärischer Niederschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

precipitation

précipitation structurale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précipitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausscheidung /f/L_KIM/

[EN] precipitation

[VI] sự kết tủa

Niederschlag /m/XD/

[EN] precipitation

[VI] sự lắng, sự kết tủa

Ausfällung /f/P_LIỆU/

[EN] coagulation, precipitation

[VI] sự đông tụ, sự kết tủa

Absetz- /pref/CN_HOÁ/

[EN] precipitation, sedimentation, settling (thuộc)

[VI] (thuộc) lắng, kết tủa

atmosphärischer Niederschlag /m/ÔNMT/

[EN] atmospheric fallout, atmospheric precipitation, precipitation

[VI] lượng mưa khí quyển, lượng giáng thuỷ khí quyển

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

precipitation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gefügeausscheidung

[EN] precipitation

[FR] précipitation structurale

precipitation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausscheidung

[EN] precipitation

[FR] précipitation

precipitation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausfällen; Ausfällung; Fällen; Fällung; Niederschlag; Präzipitat

[EN] precipitation

[FR] précipitation

fall,precipitation,rainfall /ENVIR/

[DE] Niederschlag

[EN] fall; precipitation; rainfall

[FR] précipitation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

precipitation

sự kết tủa, sự lắng, mưa, lượng mưa

Từ điển môi trường Anh-Việt

Precipitation

Kết tủa

Removal of hazardous solids from liquid waste to permit safe disposal; removal of particles from airborne emissions as in rain (e.g., acid precipitation).

Sự loại bỏ các chất rắn nguy hại ra khỏi chất thải lỏng để tạo ra chất thải an toàn; hay sự loại bỏ hạt ra khỏi phóng thải bay, như ở trong mưa (vd: kết tủa axit).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Precipitation

sự lắng, sự tách

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PRECIPITATION

a) sự lắng, sự kết tủa' , b) mưa; c) mưa khí quyển a) Sự tách ra và láng đọng của một chất ở thể rán ra khỏi dung dịch trong một chất lỏng b) Lượng nước ẩm trong hơi nước chứa trong không khí hay trong mằy ngưng tự và rơi xuống c) Tìí tổng hợp chỉ sự rơi xuống tìí khí quyển như sương, mưa, mưa đá, tuyết

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Niederschlag

precipitation

Sturz

precipitation

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fällung

[EN] precipitation

[VI] kết tủa (sự)

Niederschlag

[EN] precipitation

[VI] giáng thủy (mưa, tuyết, sương v.v.) < khí tượng>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

precipitation

các hiện tượng lắng đọng tự nhiên Thuật ngữ chung chỉ các hiện tượng như mưa, mưa đá, tuyết rơi, mưa tuyết.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Precipitation

[DE] Niederschlag

[VI] Kết tủa

[EN] Removal of hazardous solids from liquid waste to permit safe disposal; removal of particles from airborne emissions as in rain (e.g., acid precipitation).

[VI] Sự loại bỏ các chất rắn nguy hại ra khỏi chất thải lỏng để tạo ra chất thải an toàn; hay sự loại bỏ hạt ra khỏi phóng thải bay, như ở trong mưa (vd: kết tủa axit).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fällung

[EN] Precipitation

[VI] Kết tủa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

precipitation /điện lạnh/

lượng giáng thủy (khí quyển)

precipitation

lượng mưa

precipitation

lượng mưa (khí quyển)

 atmospheric precipitation, precipitation

nước rơi khí quyển

 atmospheric precipitation, precipitation

lượng mưa

Từ điển Polymer Anh-Đức

precipitation

Ausfällung, Ausfällen, Fällung, Fällen, Präzipitation; Niederschlag (Sediment/Präzipitat)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

precipitation

precipitation

Niederschlaege

precipitation

precipitation

Niederschlag

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

precipitation

1.sự kết tủa, sự lắng xuống, chất kết tủa 2. mưa , lượng mưa ~ of gypsum sự kết tủa của thạch cao ~ of impurity sự lắng đọng của tạp chất air-mass ~ mưa trong khối khí annual ~ lượng mưa hàng năm artificial ~ mưa nhân tạo atmospheric ~ mưa khí quyển available ~ lượng mưa có ích convection ~ mưa đối lưu cyclonic ~ mưa xoáy thuận dust ~ sự lắng bụi effective ~ mưa hữu hiệu fog ~ mưa sương freezing ~ mưa giá, mưa quá lạnh frontal ~ mưa fron maximum ~ lượng mưa lớn nhất mosoon ~ mưa gió mùa orographic ~ mưa địa hình, mưa miền núi past ~ mưa rơi trước lúc quan trắc rain ~ mưa shower-type ~ mưa rào solid ~ mưa vật rắn ~ rainfall nước roi khí quyển chemical ~ sự kết tủa hoá học

Tự điển Dầu Khí

precipitation

o   sự kết tủa

§   chemical precipitation : sự kết tủa hóa học

§   electric precipitation : sự kết tủa điện

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Precipitation

[DE] Niederschlag

[EN] Precipitation

[VI] Quá trình kết tủa, lắng xuống, sự tách ra

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

precipitation

lượng mưa

Precipitation

Lượng mưa (Khí tượng)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

precipitation

kết tủa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

precipitation

sự láng; sự làm sạch khí; mức độ tỏa khói